Bảng giá xe Suzuki tháng 06/2021
Dòng Xe
( Tên Thương Mại)
|
Dung Tích
Động cơ
|
Kiểu Hộp số |
Công suất
tối đa |
Mô-men xoắn
cực đại |
Giá tháng
05/2020 (triệu đồng) |
Suzuki XL7 |
1.5L |
- |
105 |
138 |
589/599 |
Suzuki Swift GL |
1.2L |
CVT |
83/6.000 |
113/4.200 |
499 |
Suzuki Swift GLX |
1.2L |
CVT |
83/6.000 |
113/4.200 |
549 |
Ciaz |
1.4L |
4AT |
93/5.900 |
133/4.100 |
529 |
Suzuki Ertiga MT |
1.5L |
5MT |
103/6.000 |
138/4.400 |
499 |
Suzuki Ertiga Limited |
1.5L |
4AT |
103/6.000 |
138/4.400 |
555 |
Suzuki Ertiga Sport |
1.5L |
4AT |
103/6.000 |
138/4.400 |
559 |
Vitara |
1.6L |
6AT |
117/6.000 |
151/4.400 |
779 |
Celerio số tự động |
1.0L |
CVT |
50/6.000 |
90/3.500 |
359 |
Celerio số sàn |
1.0L |
MT |
50/6.000 |
90/3.500 |
329 |
CARRY TRUCK |
1.0L |
- |
31/5.500 |
68/3.000 |
249.3 |
CARRY TRUCK THÙNG MUI BẠT |
1.0L |
- |
31/5.500 |
68/3.000 |
273.3 |
CARRY TRUCK THÙNG KÍN |
1.0L |
- |
31/5.500 |
68/3.000 |
275.3 |
CARRY TRUCK THÙNG BEN |
1.0L |
- |
31/5.500 |
68/3.000 |
285.3 |
CARRY TRUCK SD-490 |
1.0L |
- |
31/5.500 |
68/3.000 |
285.3 |
BLIND VAN |
1.0L |
- |
31/5.500 |
68/3.000 |
293.3 |
CARRY PRO AC |
- |
5MT |
68/5.750 |
127/4.500 |
309.5 |
CARRY PRO AC THÙNG MUI BẠT |
- |
5MT |
68/5.750 |
127/4.500 |
329.5 |
CARRY PRO AC THÙNG KÍN |
- |
5MT |
68/5.750 |
127/4.500 |
334.5 |
CARRY PRO THÙNG BEN |
- |
5MT |
68/5.750 |
127/4.500 |
350 |
CARRY PRO THÙNG ĐÔNG LẠNH |
- |
5MT |
68/5.750 |
127/4.500 |
............... |
* Lưu ý: Đây là bảng giá xe Suzuki niêm yết tại 1 số showroom.
Giá xe Suzuki này chỉ mang tính chất tham khảo.
Để có thông tin giá chính xác, vui lòng xem chi tiết tại mục: Bán Xe Suzuki
Hoặc để lại thông tin Tại đây.