G-E7FVX406JW
Động cơ bền bỉ, hệ thống gương đa dạng hiện đại, thùng xe rộng rãi là điểm nổi bật của Tera245L.
TERA250 được chú trọng từng đường nét thiết kế tinh tế, tạo nên một tổng thể hài hoà và mạnh mẽ một cách nổi bật. Hệ thống gương đa dạng giúp người lái tự tin bao quát toàn bộ tầm nhìn trước/sau và bên hông xe. Ngoài ra, để đảm bảo khả năng cơ động tối ưu khi di chuyển trên đường phố, TERA250 được thiết kế với bán kính quay vòng chỉ 5,5m.
Trái tim của TERA250 là động cơ Diesel Hyundai D4BH phù hợp thị hiếu người dùng Việt, hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu cùng với turbo tăng áp và hộp số êm ái vượt trội.
Bên cạnh đó, TERA250 được trang bị đầy đủ tiện nghi nội thất và tính năng an toàn được trang bị trên xe để đảm bảo trải nghiệm lái thật thoải mái và an tâm. Kết hợp cùng việc thiết kế thùng xe rộng rãi, tiện dụng giúp việc bốc dỡ hàng được dễ dàng và nhanh chóng, mang lại lợi ích kinh doanh tối ưu.
Hội tụ đầy đủ những tính năng ưu việt, TERA250 thật sự là một trợ thủ đắc lực đáng tin cậy trong công việc kinh doanh vận tải.
TERA250 hiện có 02 phiên bản màu sơn: trắng, xanh dương cho khách hàng lựa chọn.
Kích thước & trọng lượng |
Tổng thể |
Chiều dài |
mm |
5,360 |
|
Chiều rộng |
mm |
1,910 |
|||
Chiều cao |
mm |
2,280 |
|||
Chiều dài cơ sở |
mm |
2,800 |
|||
Vệt bánh xe |
Trước |
mm |
1,540 |
||
Sau |
mm |
1,500 |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
- |
|||
Trọng lượng |
Cab chassis |
kg |
1,930 |
||
|
|
kg |
- |
||
|
kg |
- |
|||
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
5,900 |
|||
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
5.5 |
|||
Động cơ |
Kiểu động cơ |
|
HYUNDAI |
||
Loại động cơ |
TCI |
D4BH |
|||
Dung tích xy-lanh |
cc |
2,476 |
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro |
Ⅱ |
|||
Đường kính & hành trình pít-tông |
mm |
91.1 x 95 |
|||
Tỷ số sức nén |
|
20.5:1 |
|||
Công suất cực đại |
ps/rpm |
100/3,800 |
|||
Mô-men xoắn cực đại |
kg.m/rpm |
230/2,000 |
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
Bơm phun |
|||
Dung lượng thùng nhiên liệu |
L |
90 |
|||
Tốc độ tối đa |
KM/H |
96 |
|||
Chassis |
Loại hộp số |
|
Getrag(5MTI260M) |
||
Kiểu hộp số |
|
Số sàn 5 số tiến 1 số lùi |
|||
Tỷ số truyền động cầu sau |
|
|
6.330 |
||
Hệ thống treo |
Trước |
|
Nhíp lá phụ thuộc |
||
Sau |
|
Nhíp lá phụ thuộc |
|||
Loại phanh |
Trước |
|
Tang Trống |
||
Sau |
|
Tang Trống |
|||
Loại vô-lăng |
|
|
|
Trục lái bi có trợ lực dầu |
|
Lốp xe |
Trước |
|
6.50-16 |
||
Sau |
|
6.50-16 |
|||
Lốp xe dự phòng |
|
1 |
|||
Trang bị tiêu chuẩn |
Ngoại thất |
Cản hông & sau |
|
Có |
|
Đèn pha |
|
Halogen |
|||
Nội thất |
Kính chắn gió |
|
Chống phản quang |
||
Cửa sổ |
|
Cửa sổ chỉnh điện |
|||
Khóa cửa |
|
Khóa trung tâm |
|||
Chìa khóa |
|
Chìa khóa điều khiển từ xa |
|||
Ghế ngồi |
|
Simili |
|||
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
|||
Điều hòa không khí |
|
Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
|||
Chức năng an toàn |
Đèn sương mù trước |
|
Có |