G-E7FVX406JW

đại lý TERACO ngọc anh cà mau

đại lý TERACO tại cà mau

đại lý TERACO chính hãng tại cà mau

XE TẢI TERACO 245

Hotline: 0943456794

XE TẢI NHẸ - TERA 250

TERA250 cung cấp khả năng vận tải tuyệt vời. Xe được trang bị động cơ hoạt động mạnh mẽ, chất lượng bền bỉ và các tính năng an toàn giúp xe vận hành êm ái trên mọi cung đường. Thêm vào đó, kiểu dáng tinh tế và hiện đại giúp TERA250 thật sự là niềm tự hào của mọi chủ sở hữu.

teraco cà mau

Động cơ bền bỉ, hệ thống gương đa dạng hiện đại, thùng xe rộng rãi là điểm nổi bật của Tera245L.

TERA250 được chú trọng từng đường nét thiết kế tinh tế, tạo nên một tổng thể hài hoà và mạnh mẽ một cách nổi bật. Hệ thống gương đa dạng giúp người lái tự tin bao quát toàn bộ tầm nhìn trước/sau và bên hông xe. Ngoài ra, để đảm bảo khả năng cơ động tối ưu khi di chuyển trên đường phố, TERA250 được thiết kế với bán kính quay vòng chỉ 5,5m.

Trái tim của TERA250 là động cơ Diesel Hyundai D4BH phù hợp thị hiếu người dùng Việt, hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu cùng với turbo tăng áp và hộp số êm ái vượt trội. 

Bên cạnh đó, TERA250 được trang bị đầy đủ tiện nghi nội thất và tính năng an toàn được trang bị trên xe để đảm bảo trải nghiệm lái thật thoải mái và an tâm. Kết hợp cùng việc thiết kế thùng xe rộng rãi, tiện dụng giúp việc bốc dỡ hàng được dễ dàng và nhanh chóng, mang lại lợi ích kinh doanh tối ưu.

Hội tụ đầy đủ những tính năng ưu việt, TERA250 thật sự là một trợ thủ đắc lực đáng tin cậy trong công việc kinh doanh vận tải.

TERA250 hiện có 02 phiên bản màu sơn: trắng, xanh dương cho khách hàng lựa chọn.

teraco thùng lững

 

teraco thùng mui bạt

 

 

teraco thùng kín

ĐẠI LÝ XE TERACO TẠI CÀ MAU
Ô TÔ NGỌC ANH
111 LÝ THƯỜNG KIỆT, PHƯỜNG 6, TP CÀ MAU
Lượt xem: 1254
Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TERA 250

Kích thước & trọng lượng

Tổng thể

Chiều dài

mm

5,360

Chiều rộng

mm

1,910

Chiều cao

mm

2,280

Chiều dài cơ sở

mm

2,800

Vệt bánh xe

Trước

mm

1,540

Sau

mm

1,500

Khoảng sáng gầm xe

mm

-

Trọng lượng

Cab chassis

kg

1,930

 

 

kg

-

 

kg

-

Trọng lượng toàn bộ

kg

5,900

Bán kính quay vòng tối thiểu

m

5.5

Động cơ

Kiểu động cơ

 

HYUNDAI

Loại động cơ

TCI

D4BH

Dung tích xy-lanh

cc

2,476

Tiêu chuẩn khí thải

Euro

Đường kính & hành trình pít-tông

mm

91.1 x 95

Tỷ số sức nén

 

20.5:1

Công suất cực đại

ps/rpm

100/3,800

Mô-men xoắn cực đại

kg.m/rpm

230/2,000

Hệ thống nhiên liệu

 

Bơm phun

Dung lượng thùng nhiên liệu

L

90

Tốc độ tối đa

KM/H

96

Chassis

Loại hộp số

 

Getrag(5MTI260M)

Kiểu hộp số

 

Số sàn 5 số tiến 1 số lùi

Tỷ số truyền động cầu sau

 

 

6.330

Hệ thống treo

Trước

 

Nhíp lá phụ thuộc

Sau

 

Nhíp lá phụ thuộc

Loại phanh

Trước

 

Tang Trống

Sau

 

Tang Trống

Loại vô-lăng

 

 

 

Trục lái bi có trợ lực dầu

Lốp xe

Trước

 

6.50-16

Sau

 

6.50-16

Lốp xe dự phòng

 

1

Trang bị tiêu chuẩn

Ngoại thất

Cản hông & sau

 

Đèn pha

 

Halogen

Nội thất

Kính chắn gió

 

Chống phản quang

Cửa sổ

 

Cửa sổ chỉnh điện

Khóa cửa

 

Khóa trung tâm

Chìa khóa

 

Chìa khóa điều khiển từ xa

Ghế ngồi

 

Simili

Số chỗ ngồi

Người

3

Điều hòa không khí

 

Trang bị tiêu chuẩn theo xe

Chức năng an toàn

Đèn sương mù trước

 

Bình luận
DMCA compliant image