G-E7FVX406JW

tuvanxe247.net - GIÁ XE TỐT NHẤT

tuvanxe247.net - GIÁ XE TỐT NHẤT

tuvanxe247.net - GIÁ XE TỐT NHẤT

TOYOTA AVANZA

 HOTLINE: 0705626264

Chi tiết Toyota Avanza 2019

Toyota Avanza là mẫu xe đa dụng MPV cỡ nhỏ, 7 chỗ, thuộc phân khúc dưới toyota-innova do hãng xe ô tô Daihatsu thiết kế và cũng được Toyota bán dưới tên Avanza. Avanza thế hệ đầu tiên (Mã F600) được ra mắt lần đầu tại Indonesia tháng 12/2003 và đến nay đã bước sang thế hệ thứ 2 (F650, 2011-nay). Cái tên Avanza trong tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là di chuyển. Được sản xuất tại Indonesia, Avanza kế thừa mẫu xe MPV Toyota Kijang tiền nhiệm. Ngoài Indonesia và Malaysia, Toyota Avanza còn được bán ở Philippines, Thái Lan, Singapore, Brunei, Pakistan, Bangladesh, Sri Lanka, Trung Đông, Mexico, Peru, Colombia, Brazil, Ecuador, Bolivia, Caribbean, Ai Cập, Nam Phi và nhiều quốc gia châu Phi khác.

Kích thước, trọng lượng, động cơ của Avanza nếu so với Innova thì đều nhỏ và yếu hơn. Đối thủ của Toyota Avanza chính là Suzuki Ertiga.

Toyota Avanza với thiết kế hiện đại cùng các đường dập nổi bên hông xe mang lại cảm giác vững chãi và khỏe khoắn

 

Lượt xem: 1293
Nội thất

NỘI THẤT RỘNG RÃI VÀ TIỆN NGHI

Thiết kế đơn giản, hiện đại, màu sắc thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích. Avanza là người bạn đồng hành thân thiện cho mọi gia đình.

Tay lái

Khách hàng có thể dễ dàng điều khiển hệ thống giải trí trong khi lái xe thông qua phím điều khiển được tích hợp trên vô-lăng. Đảm bảo sự an toàn và tập trung cho người lái xe.

Khoang hành lí

Khoang hành lý rộng rãi, ghế sau gập linh hoạt đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của các thành viên trong gia đình

Hộc chứa đồ

Tích hợp nhiều không gian chứa đồ tiện lợi.

Hệ thống điều hòa

Điều hoà chỉnh tay với cửa gió ở hàng ghế sau tạo cảm giác thoải mái cho mọi hành khách.

Hệ thống âm thanh

Hàng ghế sau

Hàng ghế sau có thể gập thẳng 60:40 linh hoạt giúp gia tăng diện tích chưa đồ khi cần thiết

Cụm đồng hồ

Màn hình analog với 3 vòng đồng hồ kết hợp màn hình hiển thị đa thông tin hỗ trợ tối đa người dùng

Hộp số

Hộp số sàn 5 cấp ( 1.3 MT) hỗ trợ vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu trên mọi cung đường.

 

Ngoại thất

Diện mạo tinh tế, mạnh mẽ

Toyota Avanza với thiết kế hiện đại cùng các đường dập nổi bên thân xe mang lại cảm giác vững chãi và khỏe khoắn.

Đầu xe

Lưới tản nhiệt liền mạch dạng thanh ngang cùng các thi tiết mạ crom tạo cảm giác bề thế từ góc nhìn chính diện.

Gương chiều hậu

Gương chiếu hậu cùng màu thân xe có chức năng chỉnh điện tạo sự thuận tiện cho người sử dụng.

Cụm đèn trước

Đèn Halogen phản xạ đa hướng với thiết kế sắc nét

Đèn sương mù

Đèn sương mù tạo điểm nhấn cá tính và mang đến sự an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng

Mâm xe

Mâm xe 14 inch với thiết kế hài hòa, trẻ trung

Đuôi xe

Các đường gân dập nổi toát lên vẻ cá tính cho chiếc xe

Cụm đèn sau

Đèn halogen với thiết kế chạy dọc thân xe cho cảm giác bề ngang rộng rãi

Cánh hướng gió sau

 

 

Thông số kỹ thuật
Rèm che nắng kính sau  
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau  
Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước
Chỉnh tay/Manual
Cửa gió sau  
Có/With
Hộp làm mát  
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
CD
  Số loa
4
  Cổng kết nối AUX
Có/With
  Cổng kết nối USB
Có/With
  Kết nối Bluetooth
Có/With
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có/Without
  Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
  Kết nối wifi
Không có/Without
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh
Không có/Without
  Kết nối HDMI
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm  
Không có/Without
Khóa cửa điện  
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa  
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện  
Có/With
Cốp điều khiển điện  
Không có/Without
Hệ thống sạc không dây  
Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình  
Không có/Without
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4190 x 1660 x 1695
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
2480 x 1415 x 1270
  Chiều dài cơ sở (mm)
2655
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1425/1435
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4,7
  Trọng lượng không tải (kg)
1125
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1680
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
45
  Dung tích khoang hành lý (L)
899
Động cơ Loại động cơ
1NR-VE (1.3L)
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
1329
  Tỉ số nén
11,5
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
(70)/94@6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
121@4200
  Tốc độ tối đa
160
  Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
  Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
Không có/Without
Chế độ lái  
Không có/Without
Hệ thống truyền động  
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số  
Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo Trước
MacPherson Strut
  Sau
Phụ thuộc đa liên kết
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Power
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp
185/70R14
  Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13"
  Sau
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
6,5
  Trong đô thị
7,9
  Ngoài đô thị
5,7
Hệ thống chống bó cứng phanh  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp  
Không có/Without
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử  
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe  
Không có/Without
Hệ thống kiểm soát lực kéo  
Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  
Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo  
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình  
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình  
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp  
Không có/Without
Camera lùi  
Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
0
  Góc trước
0
  Góc sau < <
Bình luận
DMCA compliant image