G-E7FVX406JW
Toyota Avanza là mẫu xe đa dụng MPV cỡ nhỏ, 7 chỗ, thuộc phân khúc dưới toyota-innova do hãng xe ô tô Daihatsu thiết kế và cũng được Toyota bán dưới tên Avanza. Avanza thế hệ đầu tiên (Mã F600) được ra mắt lần đầu tại Indonesia tháng 12/2003 và đến nay đã bước sang thế hệ thứ 2 (F650, 2011-nay). Cái tên Avanza trong tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là di chuyển. Được sản xuất tại Indonesia, Avanza kế thừa mẫu xe MPV Toyota Kijang tiền nhiệm. Ngoài Indonesia và Malaysia, Toyota Avanza còn được bán ở Philippines, Thái Lan, Singapore, Brunei, Pakistan, Bangladesh, Sri Lanka, Trung Đông, Mexico, Peru, Colombia, Brazil, Ecuador, Bolivia, Caribbean, Ai Cập, Nam Phi và nhiều quốc gia châu Phi khác.
Kích thước, trọng lượng, động cơ của Avanza nếu so với Innova thì đều nhỏ và yếu hơn. Đối thủ của Toyota Avanza chính là Suzuki Ertiga.
Toyota Avanza với thiết kế hiện đại cùng các đường dập nổi bên hông xe mang lại cảm giác vững chãi và khỏe khoắn
NỘI THẤT RỘNG RÃI VÀ TIỆN NGHI
Thiết kế đơn giản, hiện đại, màu sắc thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích. Avanza là người bạn đồng hành thân thiện cho mọi gia đình.
Tay lái
Khách hàng có thể dễ dàng điều khiển hệ thống giải trí trong khi lái xe thông qua phím điều khiển được tích hợp trên vô-lăng. Đảm bảo sự an toàn và tập trung cho người lái xe.
Khoang hành lí
Khoang hành lý rộng rãi, ghế sau gập linh hoạt đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của các thành viên trong gia đình
Hộc chứa đồ
Tích hợp nhiều không gian chứa đồ tiện lợi.
Hệ thống điều hòa
Điều hoà chỉnh tay với cửa gió ở hàng ghế sau tạo cảm giác thoải mái cho mọi hành khách.
Hệ thống âm thanh
Hàng ghế sau
Hàng ghế sau có thể gập thẳng 60:40 linh hoạt giúp gia tăng diện tích chưa đồ khi cần thiết
Cụm đồng hồ
Màn hình analog với 3 vòng đồng hồ kết hợp màn hình hiển thị đa thông tin hỗ trợ tối đa người dùng
Hộp số
Hộp số sàn 5 cấp ( 1.3 MT) hỗ trợ vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu trên mọi cung đường.
Diện mạo tinh tế, mạnh mẽ
Toyota Avanza với thiết kế hiện đại cùng các đường dập nổi bên thân xe mang lại cảm giác vững chãi và khỏe khoắn.
Đầu xe
Lưới tản nhiệt liền mạch dạng thanh ngang cùng các thi tiết mạ crom tạo cảm giác bề thế từ góc nhìn chính diện.
Gương chiều hậu
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe có chức năng chỉnh điện tạo sự thuận tiện cho người sử dụng.
Cụm đèn trước
Đèn Halogen phản xạ đa hướng với thiết kế sắc nét
Đèn sương mù
Đèn sương mù tạo điểm nhấn cá tính và mang đến sự an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng
Mâm xe
Mâm xe 14 inch với thiết kế hài hòa, trẻ trung
Đuôi xe
Các đường gân dập nổi toát lên vẻ cá tính cho chiếc xe
Cụm đèn sau
Đèn halogen với thiết kế chạy dọc thân xe cho cảm giác bề ngang rộng rãi
Cánh hướng gió sau
Rèm che nắng kính sau |
|
||
Rèm che nắng cửa sau |
|
||
Hệ thống điều hòa | Trước |
|
|
Cửa gió sau |
|
||
Hộp làm mát |
|
||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
|
|
Số loa |
|
||
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
||
Kết nối wifi |
|
||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
||
Kết nối HDMI |
|
||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
||
Khóa cửa điện |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Cốp điều khiển điện |
|
||
Hệ thống sạc không dây |
|
||
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
||
Động cơ | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Tỉ số nén |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Tốc độ tối đa |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
|
||
Chế độ lái |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp |
|
|
Trong đô thị |
|
||
Ngoài đô thị |
|