G-E7FVX406JW
TERACO 190
Daehan Motors cho ra mắt xe tải 1.9 tấn Tera 190, một sản phẩm ưu việt giúp tối ưu hóa lợi ích của chủ sở hữu, với thiết kế hiện đại, nhỏ gọn, khả năng vận chuyển linh hoạt, cùng hệ thống khung gầm, chassis cứng cáp được hỗ trợ bởi hệ thống nhíp trước và sau chắc chắn giúp TERA190 đáp ứng tốt mọi nhu cầu chuyên chở hàng hóa của khách hàng.
Xe tải Tera 190 (1.9 tấn) trang bị động cơ và hộp số Hyundai mang đến chất lượng vượt trội và hoạt động bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
Kết hợp cùng hệ thống truyền động hoạt động mượt mà êm ái, đảm bảo sự thoải mái cho tài xế khi vận hành. Bên cạnh đó là khung xe chắc chắn, mạnh mẽ nhằm đảm bảo khả năng vận tải hàng hoá và nâng cao độ bền bỉ của xe.
Hiện có 02 phiên bản màu sơn: trắng, xanh dương cho khách hàng lựa chọn.
MÀU TRẮNG:
MÀU XANH DƯƠNG.
LƯỚI TẢN NHIỆT THIẾT KẾ TINH TẾ VÀ SÁC SẢO:
ĐÈN PHA PROJECTER & ĐÈN LED CHẠY BAN NGÀY:
ĐÈN SƯƠNG MÙ:
CỬA SỔ CHỈNH ĐIỆN:
GƯƠNG CHIẾU HẬU:
CHÌA KHÓA ĐIỀU KHIỂN TỪ XA:
HỆ THỐNG NHÍP TRƯỚC VÀ SAU KẾT HỢP HỆ THỐNG GIẢM CHẤN:
ĐỘNG CƠ DIESEL CỦA HYUNDAI D4BB:
HỘP SỐ SÀN 5 CẤP RT10 ĐƯỢC SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐC:
Kích thước & trọng lượng |
Tổng thể |
Chiều dài |
mm |
5,650 |
|
Chiều rộng |
mm |
1,785 |
|||
Chiều cao |
mm |
2,100 |
|||
Chiều dài cơ sở |
mm |
3,000 |
|||
Vệt bánh xe |
Trước |
mm |
1,505 |
||
Sau |
mm |
1,380 |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
243 |
|||
Trọng lượng |
Cabin chassis |
kg |
1,660 |
||
Thùng lửng |
Trọng lượng bản thân |
kg |
2,021 |
||
Tải trọng |
kg |
1,900 |
|||
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4,116 |
|||
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
6.65 |
|||
Động cơ |
Kiểu động cơ |
|
HYUNDAI |
||
Loại động cơ |
TCI |
D4BB |
|||
Dung tích xy-lanh |
cc |
2,607 |
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro |
Ⅱ |
|||
Đường kính & hành trình pít-tông |
mm |
91.1 x 100 |
|||
Tỷ số sức nén |
|
22:1 |
|||
Công suất cực đại |
ps/rpm |
79/4,000 |
|||
Mô-men xoắn cực đại |
kg.m/rpm |
17/2,200 |
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
Bơm phun |
|||
Dung lượng thùng nhiên liệu |
L |
80 |
|||
Tốc độ tối đa |
KM/H |
110 |
|||
Chassis |
Loại hộp số |
|
RT10 |
||
Kiểu hộp số |
|
Số sàn 5 số tiến 1 số lùi |
|||
Tỷ số truyền động cầu sau |
|
|
4.875 |
||
Hệ thống treo |
Trước |
|
Nhíp lá phụ thuộc |
||
Sau |
|
Nhíp lá phụ thuộc |
|||
Loại phanh |
Trước |
|
Đĩa |
||
Sau |
|
Tang Trống |
|||
Loại vô-lăng |
|
|
Trợ lực dầu |
||
Lốp xe |
Trước |
|
6.50-15 |
||
Sau |
|
5.50-14 |
|||
Lốp xe dự phòng |
|
1+1 |
|||
Trang bị tiêu chuẩn |
Ngoại thất |
Cản hông & sau |
|
Có |
|
Đèn pha |
|
Halogen |
|||
Nội thất |
Kính chắn gió |
|
Có |
||
Cửa sổ |
|
Cửa sổ chỉnh điện |
|||
Khóa cửa |
|
Khóa tay |
|||
Chìa khóa |
|
Chìa khóa điều khiển từ xa |
|||
Ghế ngồi |
|
Simili |
|||
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
|||
Điều hòa không khí |
|
Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
|||
Chức năng an toàn |
Đèn sương mù trước |
|
Có |