G-E7FVX406JW
Khoang cabin xe được trang bị nhiều hộc để đồ tiện ích, hệ thống Audio, MP3. AM/FM tiêu chuẩn. Ngoài ra còn được trang bị một cổng sạc “tẩu” 12v, tấm che nắng cho cả tài xế và ghế phụ, hộc đựng ly phía tài xế.
NỘI THẤT | |
Đèn cabin | Đèn cabin trước (2 vị trí) |
Tấm che nắng | Phía tài xế |
Phía ghế phụ | |
Tay nắm | Tay nắm ở góc chữ A (2 bên) |
Hộc đựng ly | Phía tài xế |
Cổng phụ kiện 12V | Bảng điều khiển x 1 |
Cổng USB | |
Hộc đựng đồ | Hộc đựng phía trên bảng điều khiển (ở giữa) |
Hộc đựng phía dưới bảng điều khiển (ghế hành khách) | |
TAY LÁI VÀ BẢNG ĐIỀU KHIỂN | |
Tay lái 2 chấu | Nhựa PP |
Trợ lực | |
Cảnh báo mức nhiên liệu thấp | Đèn |
TIỆN NGHI LÁI | |
Điều hòa | Điều chỉnh cơ |
Máy sưởi | |
Âm thanh | Ăng ten |
Loa x 2 | |
Đầu MP3 AM/FM | |
GHẾ NGỒI | |
Hàng ghế trước | Chức năng trượt |
Tựa đầu | Phía tài xế |
Phía ghế phụ | |
AN TOÀN VÀ AN NINH | |
Dây an toàn | Dây an toàn ELR 3 điểm x 2 |
Khóa tay lái | |
Cảnh báo chống trộm |
NGOẠI THẤT | |
Tấm chắn bùn | Trước |
Sau | |
Thanh ray | |
Móc treo | Cửa sau (phía trên) x 2 |
Cửa sau (phía dưới) x 2 | |
Cửa bên (phía trên) x 10 (mỗi bên x 5) | |
Cửa bên (phía dưới) x 8 (mỗi bên x 4) | |
Cản cùng màu thân xe | |
TẦM NHÌN | |
Đèn pha | Halogen phản quang đa chiều |
Gạt mưa | Trước: 2 tốc độ (cao, thấp) + gián đoạn + xịt rửa |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh cơ |
Thông số |
Super Carry Pro thùng ben - tải tự đổ mới |
Dài (mm) |
4.195 |
Rộng (mm) |
1.765 |
Cao (mm) |
1.910 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
160 |
Dài thùng (mm) ngắn nhất/ dài nhất |
1.910 |
Rộng thùng (mm) |
1.600 |
Cao thùng (mm)) |
260 |
Trục cơ sở (mm) |
2.205 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4,4 |
KL bản thân (Kg) |
1.230 |
KL toàn bộ (Kg) |
2.010 |
Tải trọng (Kg) |
680 |
Tải trọng gồm tài và phụ xế (Kg) |
*** |
Động cơ |
Xăng 1.462cc |
Công suất HP ((Kw)/ rpm |
95 (71)/ 5.600 |
Tốc độ tối đa (Km/h) |
140 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
135/4.400 |
Lốp |
165/80 R13 |
Bảo hành (tháng/ km) |
36 tháng |
100.000 Km |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Loại | 5 MT | |
Tỷ số truyền |
Số 1 | 3.580 |
Số 2 | 2.095 | |
Số 3 | 1.531 | |
Số 4 | 1.000 | |
Số 5 | 0.855 | |
Số lùi | 3.727 | |
Tỷ số truyền cuối | 4.875 |
ĐỘNG CƠ | ||
Số xy lanh | 4 | |
Số van | 16 | |
Dung tích xy-lanh | cm3 | 1.462 |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 74 x 85 |
Tỷ suất nén | 10 | |
Công suất cực đại | HP (kw) / rpm | 95 (71) / 5.600 |
Mô mem xoắn cực đại | N•m / rpm | 135 / 4.400 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
HIỆU SUẤT | ||
Tốc độ tối đa | km/h | 140 |