G-E7FVX406JW
ĐC: 18 Hoàng Văn Thụ, Vĩnh Lạc, Rạch Giá, Kiên Giang.
Giới Thiệu Peugeot Kiên Giang:
Xưởng dịch vụ - sửa chữa được đầu tư cơ sở vật chất, kỹ thuật hiện đại gồm:
khu vực sửa chữa thân vỏ, máy chẩn đoán, phòng sơn nhanh, phòng sơn sấy, hệ thống pha sơn vi tính, khu đồng sơn xe mới và kho phụ tùng chính hãng.
Năng lực xưởng đáp ứng lên đến 60 lượt xe / 1 ngày.
Đội ngũ nhân viên tại showroom được đào tạo bài bản và có phong cách phục vụ chuyên nghiệp, sẵn sàng đáp ứng tốt nhất các yêu cầu về tư vấn sản phẩm, bảo hành và bảo dưỡng xe, đem đến sản phẩm và dịch vụ đẳng cấp châu Âu cho Quý khách hàng.
Quý khách hàng tại kiên giang thuận tiện hơn trong việc Đặt lịch sửa chữa xe Peugeot tại kiên giang, Đặt lịch lái thử các dòng xe Peugeot tại kiên giang.
SHOWROOM PEUGEOT KIÊN GIANG Cung cấp xe Peugeot 3008 All New 2021 tại Peugeot kiên giang, Với Peugeot 3008 All New 2021 Chắc chắn sẻ mang đến quý khách hàng những trãi nghiệm thật tuyệt vời đậm chất riêng chỉ có trên xe Peugeot 3008 All New 2021.
Cập nhật giá xe Peugeot 3008 2021 và thông tin về thông số kỹ thuật, hình ảnh, trang bị tiện nghi, an toàn, khuyến mãi và giá lăn bánh Peugeot 3008 mới nhất tháng 6 năm 2021.
Giá xe Peugeot 3008 2021
Theo dự đoán thì giá bán của Peugeot 3008 2021 chỉ cao hơn bản cũ đôi chút do đây là phiên bản nâng cấp giữa đời, không phải thế hệ mới. Mời bạn đọc tham khảo trước giá niêm yết và giá lăn bánh của Peugeot 3008 2021.
Phiên bản |
Giá xe niêm yết |
Peugeot 3008 AT |
979.000.000 |
Peugeot 3008 AL |
1.069.000.000 |
Peugeot 3008 2021 có khuyến mãi gì trong tháng 06/2021
Giá lăn bánh Peugeot 3008 2021
Giá lăn bánh Peugeot 3008 2021 bản AL
Nội thất Peugeot 3008 2021
sang trọng và đẳng cấp
Khoang lái, bảng taplo, vô lăng
Khoang hành khách, khoang hành lý, ghế ngồi
Cụm đèn hậu “vuốt sư tử” chạy LED vẫn được sử dụng trên phiên bản này bởi đây là chi tiết đặc trưng trên dòng xe của Pháp.
Thông số kỹ thuật Peugeot 3008 2021
Thông số kỹ thuật |
Peugeot 3008 2021 |
Số chỗ ngồi |
5 |
Kích thước DxRxC |
4.447 x 1.841 x 1.620 mm |
Chiều dài cơ sở |
2675mm |
Khoảng sáng gầm |
219mm |
Động cơ |
1.6L THP, Euro 6 |
Dung tích động cơ |
1598cc |
Công suất cực đại |
165Hp / 6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại |
240Nm / 4000 rpm |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
6L/100km |
Lốp xe |
215/65 R17 hoặc 225/55 R18 |
Bình xăng |
80L |
Ngoại thất |
Đèn trước và đèn sương mù LED, dải đèn LED ban ngày, gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp báo rẽ |
Nội thất |
Ghế da, điều hòa tự động, cửa sổ trời, đầu DVD/AM/ FM/USB, hệ thống giải trí Mirrorlink, Apple Carplay... |
An toàn |
Phanh ABS/EBD/ BA, phanh tay điện tử, 6 túi khí, dây đai 5 ghế, cảnh báo chệch làn... |
Mức tiêu hao nhiên liệu của Peugeot 3008 2021