G-E7FVX406JW
HOTLINE: 0705626264
MODEL : QKR77HE4 – 2019 |
|
Giá công bố Liên hệ |
Đặc điểm nổi bật Xe tải hạng nhẹ ISUZU Q-SERIES trang bị động cơ Common Rail E4, được ưa chuộng với chất lượng Nhật, vận hành linh hoạt và giá thành hợp lý.
Trọng tải 5,500 kg Kích thước 5,830 x 1,860 x 2,200 mm Công suất 105 Ps Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 |
Tùy từng loại thùng và mục đích sữ dụng của quý khách hàng
xe đóng thùng với chất liệu khác nhau
quý khách vui lòng gọi
Hotline: 0705626264
Để được hỗ trợ tốt nhất
Khối lượng toàn bộ |
kg |
5500 |
Khối lượng bản thân |
kg |
1895 |
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
Thùng nhiên liệu |
Lít |
100 |
Kích thước tổng thể DxRxC |
mm |
5830 x 1860 x 2200 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3360 |
Vệt bánh xe trước - sau |
mm |
1385 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
190 |
Chiều dài đầu - đuôi xe |
mm |
1010 / 1460 |
Tên động cơ |
4JH1E4NC |
|
Loại động cơ |
Common rail, turbo tăng áp - làm mát khí nạp |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 4 |
|
Dung tích xy lanh |
cc |
2999 |
Đường kính và hành trình piston |
mm |
95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại |
Ps(kW)/rpm |
105 (77) / 3200 |
Momen xoắn cực đại |
N.m(kgf.m)/rpm |
230 (23) / 2000 ~ 3200 |
Hộp số |
|
MSB5S - 5 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa |
km/h |
95 |
Khả năng vượt dốc tối đa |
% |
29,51 |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
6,8 |
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực |
|
Hệ thống treo trước - sau |
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
|
Phanh trước - sau |
Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
|
Kích thước lốp trước - sau |
7.00 - 15 12PR |
|
Máy phát điện |
12V-60A |
|
Ắc quy |
12V-70AH x 2 |