G-E7FVX406JW
HOTLINE: 0705626264
MODEL: NQR75ME4 – 2019 |
|
Giá công bố Liên hệ |
Đặc điểm nổi bật Kế thừa và nâng cấp bởi nền tảng công nghệ hiện đại, ISUZU FORWARD N-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải nhẹ thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4, sở hữu các ưu điểm vượt trội : Chất lượng – Bền bỉ - An toàn – Tiết kiệm. Đây là sự đầu tư tối ưu nhất cho mọi nhu cầu vận tải.
Trọng tải 9,500 kg Kích thước 7,865 x 2,170 x 2,370 mm Công suất 155 Ps Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 |
Tùy từng loại thùng và mục đích sữ dụng của quý khách hàng
xe đóng thùng với chất liệu khác nhau
quý khách vui lòng gọi
Hotline: 0705626264
Để được hỗ trợ tốt nhất
Khối lượng toàn bộ |
kg |
9500 |
Khối lượng bản thân |
kg |
2730 |
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
Thùng nhiên liệu |
Lít |
90 |
Kích thước tổng thể DxRxC |
mm |
7865 x 2170 x 2370 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4475 |
Vệt bánh xe trước - sau |
mm |
1680 / 1650 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
225 |
Chiều dài đầu - đuôi xe |
mm |
1110 / 2280 |
Tên động cơ |
4HK1E4NC |
|
Loại động cơ |
Common rail, turbo tăng áp - làm mát khí nạp |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 4 |
|
Dung tích xy lanh |
cc |
5193 |
Đường kính và hành trình piston |
mm |
115 x 125 |
Công suất cực đại |
Ps(kW)/rpm |
155 (114) / 2600 |
Momen xoắn cực đại |
N.m(kgf.m)/rpm |
419 (43) / 1600~2600 |
Hộp số |
MYY6S - 6 số tiến & 1 số lùi |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
90 |
Khả năng vượt dốc tối đa |
% |
26 |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
9,0 |
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực |
|
Hệ thống treo trước - sau |
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
|
Phanh trước - sau |
Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
|
Kích thước lốp trước - sau |
8.25 -16 14PR |
|
Máy phát điện |
24V-50A |
|
Ắc quy |
12V-70AH x 2 |