G-E7FVX406JW
HOTLINE: 0705626264
B7 1.9 MT 4x2
|
PRESTIGE 1.9 AT 4x2
|
PRESTIGE 3.0 AT 4x4
|
||
---|---|---|---|---|
HỆ THỐNG TREO | Trước | Hệ thống treo độc lập, đòn kép, giảm xóc khí | ||
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng liên kết 5 điểm, giảm xóc khí | |||
HỆ THỐNG PHANH | Trước | Đĩa | ||
Sau | Đĩa | |||
TRỢ LỰC LÁI | Thủy lực | |||
KÍCH THƯỚC LỐP XE | 245/70R16 | 255/60R18 | ||
MÂM XE | Hợp kim nhôm |
B7 1.9 MT 4x2
|
PRESTIGE 1.9 AT 4x2
|
PRESTIGE 3.0 AT 4x4
|
||
---|---|---|---|---|
TAY LÁI | Loại | Bọc da, 3 chấu | Bọc da, 3 chấu | |
Điều chỉnh | Gật gù | |||
ĐỒNG HỒ TÁP LÔ | Ốp PVC | |||
HỘC CỬA GIÓ 2 BÊN | Màn hình hiển thị đa thông tin, có chức năng nhắc lịch bảo dưỡng | |||
NÚT ĐIỀU CHỈNH HƯỚNG GIÓ ĐIỀU HÒA | Ốp viền trang trí đen bóng | |||
GHẾ NGỒI | Mạ crôm | |||
Hàng ghê thứ 1 | Ghế người lái chỉnh điện 6 hướng | |||
Hàng ghê thứ 2 | Gập 60:40, có tựa tay ở giữa và ngăn để ly | |||
Hàng ghê thứ 3 | Gập 50:50, có tựa tay 2 bên | |||
Chất liệu | Da (Màu Beige) | |||
TÁP LÔ ĐIỀU KHIỂN CỐNG TẮC CỬA XE | Ốp da (Màu Beige) / Viền trang trí vân gỗ Ốp PVC (Màu Beige) tại vị trí tay nắm cửa |
|||
CẦN SỐ TỰ ĐỘNG | Viền trang trí đen bóng | |||
MẶT ỐP CẦN SỐ TỰ ĐỘNG | - | Ốp vân gỗ | ||
NÚT NHẢ PHANH TAY | - | Viền trang trí đen bóng | ||
NẮP HỘC ĐỰNG VẬT DỤNG TIỆN ÍCH TRUNG TÂM | Mạ crôm | |||
NẮP HỘC ĐỰNG VẬT DỤNG TIỆN ÍCH PHÍA TRƯỚC | Ốp PVC (Màu Beige) | |||
TAY CHỐT MỞ CỬA TRONG | Ốp PVC / Viền vân gỗ với logo Isuzu mu-X |
B7 1.9 MT 4x2
|
PRESTIGE 1.9 AT 4x2
|
PRESTIGE 3.0 AT 4x4
|
||
---|---|---|---|---|
TÚI KHÍ | 02 | 06 | ||
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) |
Có | |||
HỆ THỐNG PHÂN BỔ LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD) |
Có | |||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ PHANH KHẨN CẤP (BA) |
Có | |||
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (ESC) |
- | Có | ||
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS) |
- | Có | ||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HSA) |
- | Có | ||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ XUỐNG DỐC (HDC) |
- | Có | ||
HỆ THỐNG PHANH THÔNG MINH (BOS) |
Có | |||
CAMERA LÙI | - | Có | ||
DÂY ĐAI AN TOÀN | Hàng ghế thứ 1 | ELR x 3 với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng | ||
Hàng ghế thứ 2 | ELR x 3 | |||
Hàng ghế thứ 3 | ELR x 2 | |||
KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG THEO TỐC ĐỘ | Có | |||
KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG MỞ THEO TÚI KHÍ BUNG | Có | |||
KHÓA CỬA TRUNG TÂM | Có | |||
KHÓA CỬA BẢO VỆ TRẺ EM | Có (Cửa sau) | |||
THANH GIA CƯỜNG CỬA XE | Có (Tất cả các cửa hông) |
B7 1.9 MT 4x2
|
PRESTIGE 1.9 AT 4x2
|
PRESTIGE 3.0 AT 4x4
|
||
---|---|---|---|---|
TAY LÁI | Loại | Bọc da, 3 chấu | Bọc da, 3 chấu | |
Điều chỉnh | Gật gù | |||
ĐỒNG HỒ TÁP LÔ | Ốp PVC | |||
HỘC CỬA GIÓ 2 BÊN | Màn hình hiển thị đa thông tin, có chức năng nhắc lịch bảo dưỡng | |||
NÚT ĐIỀU CHỈNH HƯỚNG GIÓ ĐIỀU HÒA | Ốp viền trang trí đen bóng | |||
GHẾ NGỒI | Mạ crôm | |||
Hàng ghê thứ 1 | Ghế người lái chỉnh điện 6 hướng | |||
Hàng ghê thứ 2 | Gập 60:40, có tựa tay ở giữa và ngăn để ly | |||
Hàng ghê thứ 3 | Gập 50:50, có tựa tay 2 bên | |||
Chất liệu | Da (Màu Beige) | |||
TÁP LÔ ĐIỀU KHIỂN CỐNG TẮC CỬA XE | Ốp da (Màu Beige) / Viền trang trí vân gỗ Ốp PVC (Màu Beige) tại vị trí tay nắm cửa |
|||
CẦN SỐ TỰ ĐỘNG | Viền trang trí đen bóng | |||
MẶT ỐP CẦN SỐ TỰ ĐỘNG | - | Ốp vân gỗ | ||
NÚT NHẢ PHANH TAY | - | Viền trang trí đen bóng | ||
NẮP HỘC ĐỰNG VẬT DỤNG TIỆN ÍCH TRUNG TÂM | Mạ crôm | |||
NẮP HỘC ĐỰNG VẬT DỤNG TIỆN ÍCH PHÍA TRƯỚC | Ốp PVC (Màu Beige) | |||
TAY CHỐT MỞ CỬA TRONG | Ốp PVC / Viền vân gỗ với logo Isuzu mu-X |
B7 1.9 MT 4x2
|
PRESTIGE 1.9 AT 4x2
|
PRESTIGE 3.0 AT 4x4
|
||
---|---|---|---|---|
CỤM ĐÈN TRƯỚC | Bi-LED Projector với đèn chạy ban ngày LED (Tự động điều chỉnh độ cao) | |||
ĐÈN SƯƠNG MÙ | Có (Với viền trang trí mạ crôm) | |||
TAY NẮM CỬA NGOÀI | Mạ crôm | |||
GA LĂNG | Mạ crôm | |||
THANH TRANG TRÍ THỂ THAO MUI XE | Có | |||
TRANG TRÍ CỘT CỬA | Màu đen | |||
KÍNH CHIẾU HẬU NGOÀI | Mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh và gập điện | |||
ĂNG-TEN | Dạng đuôi cá | |||
BẬC LÊN XUỐNG | Có | |||
CÁNH HƯỚNG GIÓ SAU | Không | Có |
B7 1.9 MT 4x2
|
PRESTIGE 1.9 AT 4x2
|
PRESTIGE 3.0 AT 4x4
|
|
---|---|---|---|
CHÌA KHÓA THÔNG MINH & KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM | - | Có | |
MỞ CỬA THÔNG MINH | - | Có | |
KHÓA CỬA TỪ XA | Có | ||
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA | Chỉnh tay | Tự động | |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | DVD CLARION, Màn hình cảm ứng 6.2”, Bluetooth, USB | Màn hình cảm ứng 8” CLARION, Bluetooth, USB | |
SỐ LOA | 06 | ||
CỔNG USB DÀNH CHO SẠC NHANH (5V/2.1A) | Có (02) | ||
MÀN HÌNH ỐP TRẦN CHO HÀNG GHẾ THỨ 2 | - | Màn hình LCD 10.2" | |
CỬA SỔ ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN | Có (Lên xuống tự động và có chức năng chống kẹt tay ở bên phía người lái) | ||
Ổ CẮM ĐIỆN (12V, 120W) | Có (Hộc đựng vật dụng tiện ích & khoang hành lý) | ||
THẢM LÓT SÀN | Có | ||
MÀU TRẮNG | Có | ||
MÀU BẠC | Có | Có | Có |
MÀU NÂU | - | Có | Có |
MÀU ĐỎ | - | Có | Có |
MÀU TRẮNG NGỌC TRAI | - | Có | Có |
MÀU ĐEN | - | Có | Có |
B7 1.9 MT 4x2
|
PRESTIGE 1.9 AT 4x2
|
PRESTIGE 3.0 AT 4x4
|
|
---|---|---|---|
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ (D x R x C) (mm) |
4825 x 1860 x 1860 | 4825 x 1860 x 1860 | 4825 x 1860 x 1860 |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) |
2845 | ||
VỆT BÁNH XE TRƯỚC & SAU (mm) |
1570/1570 | ||
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) |
220 | 230 | 230 |
BÁN KÍNH VÒNG QUAY TỐI THIỂU (m) |
5.8 | 5.8 | 5.8 |
TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN (kg) |
1925 | 1980 | 2120 |
TRỌNG LƯỢNG TOÀN BỘ (kg) |
2650 | 2650 | 2750 |
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (Lít) |
65 | ||
SỐ CHỖ NGỒI (người) |
07 |
B7 1.9 MT 4x2
|
PRESTIGE 1.9 AT 4x2
|
PRESTIGE 3.0 AT 4x4
|
|
---|---|---|---|
KIỂU ĐỘNG CƠ | RZ4E | 4JJ1-HI | |
LOẠI ĐỘNG CƠ | 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, Intercooler VGS Turbo, Common rail | 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 3.0L, Intercooler VGS Turbo, Common rail | |
DUNG TÍCH XY LANH (cc) |
1898 | 2999 | |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (PS(KW)/rpm) |
150 (110)/3600 | 177 (130)/3600 | |
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) |
350/1800-2600 | 380/1800-2800 | |
CÔNG THỨC BÁNH XE | 4x2 (Cầu sau) | 4x4 | |
MÁY PHÁT ĐIỆN | 12V-120A | ||
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI | EURO 4 | ||
LOẠI HỘP SỐ | Số sàn 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp |
HỆ THỐNG GÀI CẦU | - | - | Gài cầu điện tử |