G-E7FVX406JW
Dòng Xe ( Tên Thương Mại) |
Dung Tích Động cơ |
Kiểu Hộp số | Công suất tối đa |
Mô-men xoắn cực đại |
Giá tháng 05/2020 (triệu đồng) |
Suzuki XL7 | 1.5L | - | 105 | 138 | 589 |
Suzuki Swift GL | 1.2L | CVT | 83/6.000 | 113/4.200 | 499 |
Suzuki Swift GLX | 1.2L | CVT | 83/6.000 | 113/4.200 | 549 |
Ciaz | 1.4L | 4AT | 93/5.900 | 133/4.100 | 499 |
Suzuki Ertiga MT | 1.5L | 5MT | 103/6.000 | 138/4.400 | 499 |
Suzuki Ertiga Limited | 1.5L | 4AT | 103/6.000 | 138/4.400 | 555 |
Suzuki Ertiga Sport | 1.5L | 4AT | 103/6.000 | 138/4.400 | 559 |
Vitara | 1.6L | 6AT | 117/6.000 | 151/4.400 | 779 |
Celerio số tự động | 1.0L | CVT | 50/6.000 | 90/3.500 | 359 |
Celerio số sàn | 1.0L | MT | 50/6.000 | 90/3.500 | 329 |
CARRY TRUCK | 1.0L | - | 31/5.500 | 68/3.000 | 249 |
CARRY TRUCK THÙNG MUI BẠT | 1.0L | - | 31/5.500 | 68/3.000 | 273 |
CARRY TRUCK THÙNG KÍN | 1.0L | - | 31/5.500 | 68/3.000 | 275 |
CARRY TRUCK THÙNG BEN | 1.0L | - | 31/5.500 | 68/3.000 | 285 |
CARRY TRUCK SD-490 | 1.0L | - | 31/5.500 | 68/3.000 | 280 |
BLIND VAN | 1.0L | - | 31/5.500 | 68/3.000 | 293 |
CARRY PRO AC | - | 5MT | 68/5.750 | 127/4.500 | 312 |
CARRY PRO AC THÙNG MUI BẠT | - | 5MT | 68/5.750 | 127/4.500 | 337 |
CARRY PRO AC THÙNG KÍN | - | 5MT | 68/5.750 | 127/4.500 | 339 |
CARRY PRO THÙNG BEN | - | 5MT | 68/5.750 | 127/4.500 | 357 |
CARRY PRO THÙNG ĐÔNG LẠNH | - | 5MT | 68/5.750 | 127/4.500 | 469 |
* Lưu ý: Đây là bảng giá xe Suzuki niêm yết tại 1 số showroom. Giá xe Suzuki này chỉ mang tính chất tham khảo. Để có thông tin giá chính xác, vui lòng xem chi tiết tại mục: Bán Xe Suzuki
Hoặc để lại thông tin Tại đây.