G-E7FVX406JW
SUPER CARRY TRUCK - BẰNG CHỨNG CỦA SỰ TIN CẬY - XE TẢI NHẸ HÀNG ĐẦU
hiết kế vuông vứ mạnhmẽ
ĐÈN PHA:
T
Hệ thống quạt gió
Nhiều ngăn chứa đồ thuận tiện
ĐÈN PHA:
Thiết kế vuông vức mạnh mẽ.
KÍCH THƯỚC THÙNG:
Rộng rãi thích hợp công việc chở đồ.
KHUNG BẢO VỆ PHÍA SAU:
Giữ hàng hóa khỏi bị di chuyển và đập vào cabin.
RADIO KENWOOD:
Radio chính hiệu Nhật Bản chất lượng cao 50W x 4, có USB.
ĐÈN THÙNG KÍN:
Đèn thùng và công tắc bên trong cabin được thiết kế thuận tiện.
BỬNG XE:
Dễ dàng mở ta giúp thay đổi chiều rộng để chở vật cồng kềnh.
THÙNG XE:
Bằng thép mạ kẽm với khung xe chắc chắn.
KẾT CẤU THÙNG:
Thùng thép vững chãi.
KÉO BẠT:
Kéo bạt có thể tháo lắp dễ dàng tùy theo nhu cầu sử dụng
BẺN LỀ CHẮC CHẮN:
Bản lề nhập khẩu với chất liệu thép đúc.
CHỐT KHÓA
Gia tăng sự an toàn với khóa ở đuôi và bửng xe.
CÁC MÓC:
Nằm ở ngoài cửa đuôi, bên hông thuận tiện cho việc buộc hàng hóa.
KHUNG BẢO VỆ PHÍA SAU:
Giữ hàng hóa khỏi bị di chuyển và đập vào cabin.
RADIO KENWOOD:
Radio chính hiệu Nhật Bản chất lượng cao 50W x 4, có USB.
ĐÈN THÙNG KÍN:
Đèn thùng và công tắc bên trong cabin được thiết kế thuận tiện.
KHÓA CỬA THÉP:
Khóa cửa thùng kiểu thép đúc đươc nhập khẩu.
KHÓA CỬA THÉP:
Khóa cửa thùng kiểu thép đúc đươc nhập khẩu.
KÍCH THƯỚC | |||||
Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben | ||
Chiều dài tổng thể | mm | 3,240 | 3,260 | 3,260 | 3,240 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1,415 | 1,400 | 1,400 | 1,415 |
Chiều cao tổng thể | mm | 1,765 | 2,100 | 2,100 | 1,765 |
Chiều dài thùng | mm | 1,950 | 1,850 | 1,850 | 1,720 |
Chiều rộng thùng | mm | 1,325 | 1,290 | 1,290 | 1,280 |
Chiều cao thùng | mm | 290 | 1,300 | 1,300 | 270 |
Vệt bánh trước/sau | mm | 1,205/1,200 | |||
Chiều dài cơ sở | mm | 1,840 | |||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 165 | |||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 4.1 |